Có 2 kết quả:
誤作 wù zuò ㄨˋ ㄗㄨㄛˋ • 误作 wù zuò ㄨˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consider erroneously
(2) incorrectly attributed to sb
(2) incorrectly attributed to sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consider erroneously
(2) incorrectly attributed to sb
(2) incorrectly attributed to sb
Bình luận 0